Theo Wikipedia.org, Chứng chỉ PTE (Pearson Test of English) là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế do Pearson phát triển, đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh qua 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Đây là bài thi đầu tiên được thiết kế để diễn ra và chấm điểm hoàn toàn trên máy tính.
Chứng chỉ PTE hiện được công nhận rộng rãi cho du học, định cư và xin việc ở nhiều quốc gia, nổi bật là Úc, New Zealand, Canada và Anh Quốc.
Tóm tắt sơ bộ:
Tên đầy đủPearson Test of EnglishĐơn vị chủ quảnPearsonĐơn vị tổ chức thi tại Việt NamEMG & Đức AnhNơi thiHà Nội & Hồ Chí MinhHình thức thiThi trên máy tínhThời lượng thiTừ 2 tiếngLệ phí thi$185, tương đương 4,700,000VNDThang điểm10 - 90Thời hạn trả điểmTrong 5 ngày làm việc kể từ khi hoàn thành bài thiHiệu lực2 năm hoặc vĩnh viễn (tùy loại chứng chỉ)Phạm vi chấp nhậnMạnh nhất tại Úc, New Zealand, Canada, Anh quốcChứng chỉ PTE là gì?
PTE là viết tắt của cụm từ Pearson’s Test of English được tổ chức bởi Pearson PLC Group một đơn vị chuyên thực hiện những chứng chỉ bài thi tiếng Anh trên máy tính giúp đánh giá được các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết của những bạn có kế hoạch đi du học hay đi lao động.
Kết quả dự thi chứng chỉ PTE được nhiều nước chính phủ cũng như các trường đại học, cao đẳng trên toàn thế giới công nhận. Đặc biệt PTE phù hợp nhất cho những ai đang có dự định đi du học, làm việc hay định cư ở những quốc gia sử dụng tiếng anh là ngôn ngữ chính như: Úc, New Zealand, Canada, Mỹ và Vương Quốc Anh.
5+ Lợi ích của chứng chỉ PTE
Chứng chỉ PTE mở ra nhiều lợi ích và cơ hội mới cho thí sinh, đặc biệt trong học tập, nghề nghiệp cũng như định cư, bao gồm:
- Mở rộng cơ hội du học: PTE được chấp nhận bởi đa số các trường đại học tại Anh, Mỹ, Úc, Canada, mở rộng cơ hội học tập, kể cả các ngành đòi hỏi tiếng Anh cao như Y tá, Bác sĩ. Tại khối liên minh châu Âu, từ năm 2023 đã ghi nhận thêm nhiều trường học cho phép sinh viên nộp chứng chỉ tiếng Anh PTE để xin học
- Cơ hội việc làm quốc tế và thu nhập cao: Chứng chỉ PTE đáp ứng yêu cầu tiếng Anh cho các doanh nghiệp ở Úc, New Zealand, Canada, giúp người lao động xin visa và bảo lãnh với mức lương hấp dẫn. Cụ thể, mức lương tối thiểu cho lao động tay nghề tại Úc năm 2024 đã tăng lên hơn 70,000USD - một con số hấp dẫn với không ít người
- Định cư nước ngoài: PTE được chấp nhận để xin thị thực định cư tại các quốc gia như Úc, New Zealand, Singapore, và mới nhất là Canada. Tại Úc, nếu bạn thi đạt PTE trên 79 điểm, bạn còn được cộng thêm điểm vào hồ sơ, gia tăng cơ hội trúng visa định cư
- Tiết kiệm thời gian và chi phí: Bài thi PTE ngắn, dễ tiếp cận và có kết quả nhanh chóng trong 5 ngày, giúp tiết kiệm chi phí và phù hợp với nhu cầu gấp về chứng chỉ. Nội dung bài thi cũng được đánh giá là gần gũi hơn với đời sống, không nặng học thuật
- Linh hoạt và tiện lợi: Lịch thi linh hoạt, có mặt trên toàn thế giới với thời gian thi chỉ 2 tiếng, giảm thiểu áp lực và thuận tiện cho thí sinh. Dự kiến 2024 - 2025 Việt Nam cũng có thêm 2-3 điểm thi mới, giúp thí sinh di chuyển thuận tiện hơn
5+ Loại chứng chỉ PTE phổ biến cần phân biệt
Pearson hiện cung cấp 5 loại bài thi PTE, phù hợp cho từng mục tiêu cụ thể:
Bảng tổng quan dưới đây giúp bạn có cái nhìn cụ thể để phân biệt các loại chứng chỉ PTE chính xác nhất.
PTE Academic
PTE Academic là chứng chỉ tiếng Anh dành cho mục đích học thuật, cũng là chứng chỉ có giá trị lớn nhất khi được dùng cho cả xét duyệt visa lao động, du học hay định cư.
Mục tiêu của PTE Academic: Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật. Bài thi tập trung vào việc kiểm tra khả năng đọc hiểu các văn bản chuyên môn và viết luận thể hiện quan điểm cá nhân. PTE Academic là yêu cầu bắt buộc cho bất cứ ai muốn đi học, hoặc muốn làm việc - định cư Úc, New Zealand
Thí sinh dự thi PTE Academic phải trên 18 tuổi. Đối với thí sinh từ 16 đến dưới 18 tuổi, cần có sự đồng ý bằng văn bản của phụ huynh hoặc người giám hộ hợp pháp để tham gia kỳ thi.
PTE Core
PTE Core là chứng chỉ được công nhận bởi Bộ di trú Canada cho các hồ sơ đương đơn xin visa lao động hoặc định cư đầu tư, định cư tay nghề. Bài thi tập trung vào tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, như trả lời câu hỏi tình huống và viết email, thay vì kiến thức học thuật.
Để tham gia thi PTE Core, bạn phải từ 16 tuổi trở lên. Nếu bạn dưới 18 tuổi, cần có sự đồng ý bằng văn bản của phụ huynh hoặc người giám hộ.
PTE Academic UKVI
PTE Academic UKVI là chứng chỉ tiếng Anh bắt buộc cho những ai muốn xin visa để vào Anh Quốc học tập, làm việc, sinh sống. Bài thi này chỉ được tổ chức tại các trung tâm khảo thí được Bộ Nội vụ Anh uỷ quyền.
Độ tuổi đối tượng dự thi PTE Academic UKVI tương đương với đối tượng của PTE Academic và PTE Core.
PTE General (PEIC)
PEIC, trước đây gọi là PTE General, là chứng chỉ tiếng Anh giao tiếp dành cho người lớn trên 18 tuổi. Chứng chỉ này có thể sử dụng trong giáo dục, xin việc làm, nhưng không có giá trị pháp lý cho hồ sơ visa.
Bài thi PEIC ngắn gọn, tập trung vào các tình huống giao tiếp thực tế, ít mang tính học thuật. Bạn chỉ cần thi một lần duy nhất là sẽ nhận được chứng chỉ có giá trị trọn đời.
PTE Young Learners (PEIC Young Learners)
PTE Young Learners, hiện đã đổi tên thành PEIC Young Learners là kỳ thi dành riêng cho trẻ em từ 6 đến 13 tuổi, với mục đích đánh giá khả năng tiếng Anh một cách nhẹ nhàng, không áp lực.
Thay cho các cách kiểm tra truyền thống, trẻ được tham gia trò chơi và hoạt động nhóm để tự nhiên thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ. Mặc dù không được dùng cho xét duyệt visa, chứng chỉ này là bước đệm để trẻ sẵn sàng cho các kỳ thi tiếng Anh học thuật cao hơn sau này.
Kỳ thi PTE Young Learners hiện có mặt tại hơn 28 quốc gia và vùng lãnh thổ, bao gồm cả Việt Nam.
Thời hạn chứng chỉ PTE
Chứng chỉ PTE có hiệu lực trong 2 năm. Sau thời hạn hiệu lực, điểm số sẽ bị xóa khỏi hệ thống. Tuy nhiên, trong một số trường hợp nhất định, chứng chỉ PTE có thể có hiệu lực lên đến 3 năm. Hãy liên hệ trực tiếp với tổ chức tuyển dụng, Bộ di trú của quốc gia bạn muốn tới để nắm rõ chính sách của họ. Riêng với 2 chứng chỉ PEIC và PEIC Young Learners, thời hạn sẽ là trọn đời
Cấu trúc đề thi tiếng Anh PTE
Bài thi PTE được đánh giá là có cấu trúc phức tạp hơn hẳn so với các chứng chỉ tiếng Anh khác. Vì thế hãy ĐỌC KỸ những thông tin dưới đây nhé!
Academic & UKVI
Cả hai bài thi PTE Academic và Academic UKVI đều sử dụng chung một cấu trúc bài thi, cách thức chấm điểm và quy trình thực hiện. Điểm khác biệt duy nhất nằm ở nơi đăng ký và địa điểm thi.
PTE Core
Bài thi PTE Core tập trung vào tính ứng dụng thực tiễn với 3 thay đổi chính:
- Xử lý tình huống thay vì tóm tắt bài giảng: Bài thi “Respond to a Situation” thay thế “Re-tell Lecture”, yêu cầu thí sinh thể hiện khả năng phản xạ và giao tiếp trong các tình huống thực tế.
- Viết Email thay vì Essay: Thay vì viết luận, thí sinh sẽ làm bài thi viết Email, đánh giá kỹ năng viết thư điện tử - một hình thức giao tiếp phổ biến trong cuộc sống và công việc.
- Loại bỏ “Highlight Correct Summary” trong phần Nghe: Phần thi Nghe của PTE Core được rút gọn, chỉ còn 7 bài thi nhỏ, loại bỏ bài “Highlight Correct Summary”.
PTE General (PEIC)
Bài thi PTE General ngắn gọn hơn Academic, chỉ gồm 9 phần thay vì 21. Bài thi chia thành hai phần: Nói (phỏng vấn) và Viết. Bạn sẽ thi Nói trước 2 tuần.
PTE Young Learners (PEIC Young Learners)
Bài thi PTE Young Learners dành cho trẻ em có cấu trúc riêng, khác biệt hoàn toàn so với bài thi dành cho người lớn. Bài thi bao gồm 11 bài tập viết và 2 bài tập nói.
Thiết kế bài thi PTE Young Learners tập trung vào việc tạo cảm giác thoải mái và tự tin cho trẻ khi nói, viết bằng Anh. Bài thi sử dụng nhiều hình ảnh, hoạt động nhóm và trò chơi sinh động.
Cách tính điểm thi PTE với hệ thống chấm điểm chéo
Cách tính điểm thi PTE
Điểm thi PTE dao động từ 10 đến 90. Điểm liệt là 10, không có điểm 0 dù bạn không thể trả lời chính xác hoàn toàn bất cứ câu hỏi nào.
Kết quả hiển thị rõ ràng hai loại điểm:
- Điểm kỹ năng: Thể hiện khả năng của bạn trong từng kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết dựa trên số câu trả lời đúng.
- Điểm trung bình: Là trung bình cộng của bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết.
Pearson không công bố cách tính điểm chi tiết cho từng phần thi. Bạn có thể tự tính điểm trung bình của mình dựa vào hướng dẫn phía trên.
Lưu ý:
- Kết quả thi PTE được cung cấp dưới dạng bản điện tử trên website và có giá trị pháp lý đầy đủ cho mọi hồ sơ. Bạn có thể sử dụng kết quả này để xin học hoặc xin visa.
- Riêng với bài thi Academic UKVI, bạn sẽ nhận được thêm mã URN. Hãy sử dụng mã này khi điền hồ sơ để trường học hoặc đại sứ quán có thể xác minh điểm số của bạn trên hệ thống bảo mật riêng.
Hiểu về hệ thống chấm điểm chéo: Tối ưu lộ trình ôn thi
Điểm khác biệt lớn nhất của hệ thống chấm điểm PTE nằm ở cơ chế “chấm chéo”. Thay vì chấm điểm riêng lẻ cho từng phần thi, một phần thi trong PTE có thể được đánh giá và tính điểm cho hai kỹ năng cùng lúc.
Xem sơ đồ dưới đây để hiểu rõ hơn về cách thức chấm chéo của từng phần thi PTE:
Trong sơ đồ, các phần thi được khoanh đỏ có trọng số điểm cao hơn.
Ví dụ, phần thi Đọc to (Read Aloud) thuộc bài thi Nói & Viết, nhưng điểm số của bạn sẽ được phân bổ 33% cho kỹ năng Nói và 27% cho kỹ năng Đọc.
Sơ đồ này là kim chỉ nam giúp bạn xác định các phần thi quan trọng, từ đó phân bổ thời gian ôn tập hợp lý để đạt điểm cao, tránh lan man sai trọng tâm.
Bảng quy đổi điểm PTE
Điểm thi PTE Academic có thể quy đổi sang điểm các bài thi tiếng Anh tương đương khác như IELTS/TOEFL. Dưới đây là bảng quy đổi điểm chi tiết:
Lưu ý: Bảng quy đổi điểm PTE được Pearson đề xuất và DIBP phê duyệt. Bảng quy đổi có thể thay đổi hàng năm. Hãy truy cập website thường xuyên để cập nhật thông tin mới nhất.
2+ Hạn chế của chứng chỉ PTE
- Chỉ được công nhận xét thị thực tại 5 quốc gia
Đến năm 2024, mới chỉ có 5 quốc gia công nhận chứng chỉ PTE là Úc, New Zealand, Canada, Anh và Mỹ. Tuy nhiên, Anh và Mỹ áp dụng nhiều điều kiện và chỉ công nhận PTE trong một số trường hợp nhất định.
Vì vậy, PTE là lợi thế cho những ai có kế hoạch du học, làm việc và định cư tại Úc, New Zealand và Canada. Với các quốc gia khác, Pearson vẫn đang cố gắng để nâng cao tính pháp lý của bài thi PTE trong thời gian sớm nhất.
- Tính học thuật chưa cao
Điểm yếu lớn nhất của PTE khi đặt lên bàn cân so sánh với các chứng chỉ tiếng Anh khác, đó là tính học thuật chưa cao. Thí sinh thậm chí có nhiều template, mẹo làm bài để đạt mục tiêu điểm mà không cần quá thông thạo tiếng Anh.
Tuy nhiên, điểm yếu này cũng đồng thời là lợi thế, đặc biệt là cho nhóm người lao động, nền tảng tiếng Anh mất gốc. Họ sẽ có thêm nhiều cơ hội tìm được một công việc lương cao ở nước ngoài với vốn tiếng Anh hạn chế của mình.
5+ Mốc điểm PTE cần lưu tâm
PTE 30
30 là mốc khởi điểm để xin mọi loại visa. Ví dụ, visa Working Holiday 462 của Úc chỉ yêu cầu PTE trung bình 30, không xét điểm riêng từng kỹ năng, bị điểm liệt 1-2 kỹ năng cũng không sao.
Để đạt PTE 30 từ mất gốc, bạn cần 3-6 tháng tự học hoặc 2 tháng học tại trung tâm.
PTE 36
Mốc điểm 36 được yêu cầu cho visa tay nghề Úc và New Zealand. Khác với mốc điểm 30, PTE 36 có thêm yêu cầu điểm thành phần không kỹ năng nào dưới 30.
Để đạt PTE 36, đặc biệt là kỹ năng Nghe và Nói, hãy chuẩn bị sớm và luyện tập thường xuyên. Ôn tập ít nhất 3 tháng sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc, tự tin thể hiện bản thân và đạt kết quả mong muốn.
PTE 42+
PTE 42 là điểm tối thiểu để du học Úc và New Zealand.
Lưu ý: với mức điểm này, bạn sẽ phải học tiếng Anh dự bị trước khi vào học chuyên ngành. Nếu không vượt qua kỳ thi tiếng Anh dự bị, bạn có thể sẽ phải về nước.
Hầu hết thí sinh sau khi đạt 42 điểm đều tiếp tục ôn luyện để đạt PTE trên 50 nhằm hỗ trợ cho hồ sơ visa và việc học tốt hơn.
PTE 50+
PTE 50+ là yêu cầu cho visa du học tại Úc, New Zealand, Canada.
Theo chính sách mới nhất từ tháng 3/2024, yêu cầu PTE cho du học sinh Úc đã tăng lên: 50 điểm cho visa 500 và 58 điểm cho visa 485 (sau đại học). Với ngành Y, bạn sẽ phải đảm bảo điểm PTE 65 và không kỹ năng nào dưới 60.
PTE 50+ là mốc điểm cao, yêu cầu lộ trình ôn tập bài bản và kế hoạch học tập rõ ràng:
- Nếu bắt đầu từ con số 0, bạn sẽ mất khoảng 6 tháng để đạt PTE 50+.
- Nếu đã có PTE 42, thời gian ôn tập có thể rút ngắn còn 1-2 tháng, tùy thuộc vào mục tiêu điểm số của bạn.
PTE 79
Đây là mốc điểm PTE tối thiểu dành cho hồ sơ xin visa định cư Úc, New Zealand.
Để đạt được mốc điểm 79 không hề dễ dàng, vì hệ thống đánh giá bạn chặt chẽ hơn cả trong phát âm, độ trôi chảy, khả năng kết hợp nhuần nhuyễn Nghe - Nói - Đọc - Viết cũng như vốn từ vựng.
May mắn là những người có mục tiêu PTE 79 đều đã - đang học tập tại quốc gia nói tiếng Anh, nền tảng ngôn ngữ tốt. Vì vậy, chỉ cần từ 3-6 tháng ôn thi nghiêm túc thì bạn có thể đạt được 79 điểm, thậm chí điểm tối đa 90.
Lưu ý riêng với Canada
Đối với hồ sơ lao động và định cư Canada, đương đơn dùng PTE Core thay cho Academic. Điểm PTE sẽ được đối chiếu với khung điểm CLB (Canadian Language Benchmark) để đánh giá khả năng ngôn ngữ của ứng viên.
Thang CLB của Canada yêu cầu xét duyệt dựa trên điểm từng kỹ năng, thay vì chỉ điểm tổng. Dưới đây là bảng điểm PTE Core quy đổi theo thang CLB để bạn tra cứu.
Hãy nói rõ nhu cầu visa, thang CLB cần đạt cần đạt với Trung tâm luyện thi để có phương án ôn tập phù hợp, nhằm đạt đúng số điểm PTE Core như chính phủ yêu cầu.
Lệ phí thi chứng chỉ tiếng Anh PTE
Lệ phí thi PTE hiện tại là 185 USD (khoảng 4.700.000 VND), được cập nhật vào tháng 5/2024. Lệ phí thi sẽ có sự thay đổi, vì vậy hãy theo dõi Fanpage chính thức của PTE Life để nắm bắt thông tin nhanh nhất.
Để thanh toán lệ phí thi, bạn cần thẻ quốc tế (American Express, JCB, Mastercard, Visa). Sử dụng thẻ để thanh toán trực tuyến qua cổng đăng ký.
2+ Trung tâm thi chứng chỉ PTE tại Việt Nam
Việt Nam hiện chỉ có 2 trung tâm tổ chức thi PTE được ủy quyền chính thức bởi Pearson gồm:
- EMG Education
Địa chỉ Hà Nội: Tầng 10 TNR Tower, 54A Nguyễn Chí Thanh, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội
Địa chỉ Hồ Chí Minh: 19 Đường Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3, Hồ Chí Minh
- Đức Anh EduConnect
Địa chỉ Hà Nội: 54 P. Tuệ Tĩnh, Bùi Thị Xuân, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Địa chỉ Hồ Chí Minh: 172 Đ. Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Hồ Chí Minh
Lưu ý: Đây là các trung tâm tổ chức thi, không có chức năng luyện thi. Nếu cần ôn thi cấp tốc, hãy tìm hiểu thông tin về các Trung tâm luyện thi PTE uy tín.
7+ Bước đăng ký thi PTE
Dưới đây là 7 bước để thí sinh đăng ký dự thi PTE:
Bước 1: Tạo tài khoản bằng cách truy cập //mypte.pearsonpte.com/, chọn create your account sau đó điền thông tin như trong hộ chiếu/CCCD
Bước 2: Xác nhận email: Kiểm tra email và xác nhận thông tin đăng nhập
Bước 3: Đăng nhập và hoàn thiện thông tin hồ sơ bằng cách ấn chọn complete profile
Bước 4: Đặt lịch thi: Chọn địa điểm và ngày thi phù hợp.
Bước 5: Trả lời câu hỏi đặt lịch thi theo yêu cầu của pearson
Bước 6: Thanh toán: Thanh toán lệ phí theo hướng dẫn
Bước 7: Đến thi: Có mặt tại trung tâm khảo thí đúng lịch hẹn, mang theo hộ chiếu/CCCD
Lưu ý: Bạn chỉ có duy nhất một tài khoản PTE cho mọi kỳ thi. Hãy bảo mật thông tin tài khoản và ID thí sinh của bạn.
Hướng dẫn thi lại và phúc khảo điểm thi PTE
Hướng dẫn yêu cầu thi lại
Thí sinh được phép thi lại PTE không giới hạn, mỗi lần cách nhau ít nhất 5 ngày. Đăng ký và thanh toán lệ phí như bình thường.Lưu ý, một số trường hợp được THI LẠI MIỄN PHÍ nếu gặp:
- Sự cố kỹ thuật phòng thi: Khi gặp lỗi về mic, tai nghe không thể khắc phục được, thí sinh sẽ được sắp xếp một buổi thi khác ngay sau đó.
- Lỗi chấm điểm: Hệ thống chấm điểm, lưu bài thi có sai lỗi khiến thí sinh được điểm thấp hơn năng lực (thường liệt 1 kỹ năng nào đó). Khi đó, thí sinh cần gửi email khiếu nại cho đội ngũ Support của Pearson để được chấm điểm lại hoặc thi lại. Bạn có thể nhờ Trung tâm luyện thi của mình hỗ trợ nếu khả năng viết tiếng Anh của bản thân không giỏi.
Hướng dẫn phúc khảo điểm thi
Điểm thi PTE được chấm hoàn toàn bằng máy, công bằng và ít sai sót. Do vậy, hãy cân nhắc kỹ trước khi yêu cầu phúc khảo.
Trừ phi bạn có bằng chứng rõ ràng về lỗi chấm điểm, hãy liên hệ ngay với Pearson. Hotline khu vực châu Á Thái Bình Dương: 00 852 3077 4927.
Lưu ý:
- Chỉ áp dụng cho kỹ năng Viết và Nói. Kỹ năng Nghe và Đọc hiện chưa được hỗ trợ phúc khảo.
- Lệ phí phúc khảo là 125 USD/lần. Bạn sẽ được hoàn lại phí này nếu điểm thi sau phúc khảo có thay đổi. Ngược lại, nếu điểm không thay đổi, bạn sẽ mất khoản phí này.
- Điểm chính thức sẽ là điểm của lần phúc khảo gần nhất, bất kể điểm cao hơn hay thấp hơn điểm ban đầu. Bạn không thể lựa chọn giữ điểm cao hơn.
3+ Lưu ý khi thi PTE tránh “mất oan” điểm
Trước thi
Thời gian:
Hãy đến điểm thi trước 30 phút để làm thủ tục check-in và nghe giám thị phổ biến quy định bài thi. Nếu đến muộn quá 15 phút, thí sinh sẽ không được phép dự thi và không được hoàn lại lệ phí.
Giấy tờ tùy thân:
Đảm bảo bạn mang đủ các giấy tờ sau khi tới phòng thi:
- Hộ chiếu còn hạn, thông tin rõ ràng, hình ảnh không mờ nhòe
- CCCD còn hạn hoặc giấy tờ có tính pháp lý thay thế khác. Nếu dùng giấy tờ này, bạn cần mang thêm thẻ ngân hàng đã dùng chuyển khoản lệ phí thi để xác nhận.
Giấy tờ tùy thân sẽ được giám thị kiểm tra và sao chụp, là bước bắt buộc, diễn ra 30 phút trước khi thi. Ngoài ra, bạn sẽ phải chụp ảnh chân dung, quét tĩnh mạch lòng bàn tay (sinh trắc học) và quét người trước khi vào phòng nhằm tăng cường an ninh kỳ thi.
Vật dụng ĐƯỢC mang vào phòng thi:
Rất ít vật dụng được cho phép mang vào phòng thi:
- Khăn giấy (không có chữ trên giấy hay bao bì)
- Thuốc đã mở nắp, tháo nhãn mác (thuốc ho, thuốc điều trị kê đơn của bác sĩ).
- Dụng cụ hỗ trợ như đai cố định (cổ, chân, tay, đầu gối) cho thí sinh đang bị chấn thương.
- Thiết bị cá nhân: Kính, máy trợ thính, dụng cụ tiêm insulin (có chỉ định điều trị)
- Áo hoặc áo khoác có túi. Giám thị sẽ kiểm tra kỹ các túi trước khi vào phòng
Cảnh báo: Chỉ cần 1 mẫu giấy rất nhỏ (dù không phải tài liệu) cũng sẽ khiến bạn bị mất quyền thi và cấm thi trong vòng 3 năm. Hãy kiểm tra phục trang thật kỹ và không mang theo gì vào phòng thi nếu không thực sự cần.
Vật dụng KHÔNG ĐƯỢC mang vào phòng thi:
- Các thiết bị điện tử như điện thoại di động, đồng hồ thông minh, laptop…
- Đồ trang sức kim loại có kích thước lớn hơn 1cm như đồng hồ, vòng tay, vòng cổ, nhẫn.
- Các phụ kiện trang phục như mũ, găng tay, khăn quàng cổ.
- Sách vở, tài liệu, giấy tờ có in chữ.
Thí sinh sẽ được cung cấp bút và bảng ghi chú mica có thể xóa trong quá trình thi, vì vậy không cần mang theo giấy nháp. Giám thị sẽ từ chối giấy nháp và yêu cầu bạn cất vào tủ lưu trữ bên ngoài phòng thi.
Trong thi
Từ kinh nghiệm đúc kết của các giáo viên và hơn 3000 học viên PTE Life đã trải nghiệm kỳ thi PTE, có 7 lưu ý khi làm bài giúp bạn bảo toàn điểm số:
- Kiểm tra thật kỹ mic trước khi bắt đầu bài thi Speaking. Nếu phát hiện các lỗi giật, rè, không nghe được tiếng, lập tức giơ tay xin trợ giúp của giám thị. Đã có không ít trường hợp bị điểm liệt Speaking, kéo theo liệt Listening chỉ vì không check mic kỹ trước khi làm bài.
- Phòng thi rất ồn, dễ gây phân tâm trong khi làm bài. Hãy làm quen trước bằng cách luyện thi với tiếng ồn phòng thi ngay từ ở nhà.
- Dùng tay che mic để tránh tiếng ồn và đặt mic đúng vị trí để đảm bảo âm thanh thu vào mic sáng rõ, dễ nghe nhất, không lẫn tiếng thở.
- Tập trung vào độ trôi chảy và phát âm thay vì độ chính xác khi làm bài Speaking. Đọc trôi chảy những từ mình biết còn giúp bài làm được điểm cao hơn việc cố đọc nhưng vấp, phát âm sai.
- Bỏ qua câu khó, chuyển sang những câu tiếp theo để điểm Reading cao hơn.
- Thời lượng thi của từng phần thi Listening - Speaking - Reading - Writing là thời lượng tổng, bạn tự phân bổ cho từng bài thi nhỏ. Hãy chú ý canh thời gian để không mất quá nhiều thời lượng cho các phần bài khó, ít điểm mà không kịp làm các bài dễ, ăn điểm nhiều hơn.
- Thiếu dấu chấm sẽ khiến bạn mất hết điểm của 1 số phần thi Viết. Do đó, hãy kiểm tra chính tả thật kỹ trước khi nộp, đảm bảo đủ dấu chấm, phẩy, viết hoa đầu câu.
So sánh bài thi PTE với bài thi IELTS
Nhiều người băn khoăn không biết nên thi PTE hay IELTS. Thực tế, mỗi bài thi đều có ưu, nhược điểm riêng. Lựa chọn phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố: quốc gia bạn muốn đến, loại visa, kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Hãy tham khảo bảng so sánh PTE và IELTS dưới đây để đưa ra quyết định chính xác:
PTE sẽ là lợi thế lớn nếu bạn muốn đến Úc, New Zealand, Canada hoặc Anh quốc. Bài thi này có thể giúp bạn rút ngắn thời gian xin visa vì kết quả nhanh chóng, phù hợp với những ai chỉ có 1-2 tháng chuẩn bị hồ sơ.
Mặt khác, nếu bạn có nhu cầu học tập, làm việc hoặc định cư ở nước khác, môi trường yêu cầu trình độ tiếng Anh cao, bạn nên cân nhắc thi IELTS và lên kế hoạch ôn tập sớm để tránh phải thi lại nhiều lần.
Trên đây là tổng hợp toàn bộ những thông tin bạn cần nắm rõ về bài thi PTE. Trong tương lai, khi bài thi này được công nhận ở nhiều quốc gia hơn, cơ hội du học, lao động, định cư sẽ dễ dàng hơn với rất nhiều người. Nếu bạn có các thắc mắc khác về chứng chỉ PTE, hãy liên hệ PTE Life để được tư vấn và cập nhật nhanh nhất. Chúc bạn ôn tập và thi tốt, sớm có được visa như ý.