Trang chủ » GIẬT 3 TẦNG QUÀ - IN DẤU TIẾNG ANH
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề công việc và nghề nghiệp là một trong những chủ đề quan trọng và cần thường xuyên sử dụng đến. Sau đây là những bài tập đã được NativeX chọn lọc để bạn ôn tập và kiểm tra vốn từ vựng của mình về chủ đề này. Nào bắt đầu ngay nhé!
Xem thêm:
- Trọn bộ bài tập từ vựng tiếng Anh giao tiếp
- Bài tập từ vựng tiếng Anh về chủ đề đồ ăn và thức uống
1. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp và công việc
Trong môi trường làm việc, nhân viên luôn được gọi các vị trí của mình bằng các từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh chuyên dụng. Để ghi điểm với công ty khi phỏng vấn, hãy chuẩn bị đầy đủ kiến thức tiếng Anh chủ đề công việc nhé. Cùng NativeX tự tin giới thiệu trước nhà tuyển dụng về bản thân và vị trí mình mong muốn cùng bài viết từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp sau đây nhé!
- Accountant: kế toán viên
- Actor: nam diên viên
- Actress: nữ diễn viên
- Architect: kiến trúc sư
- Artist: họa sĩ
- Assembler: công nhân lắp ráp
- Babysitter: người giữ trẻ hộ
- Baker: thợ làm bánh mì
- Barber: thợ hớt tóc
- Bricklayer / Mason: thợ nề, thợ hồ
- Businessman: nam doanh nhân
- Businesswoman: nữ doanh nhân
- Butcher: người bán thịt
- Carpenter: thợ mộc
- Cashier: nhân viên thu ngân
- Chef/ Cook: đầu bếp
- Child day - Care worker: giáo viên nuôi dạy trẻ
- Computer software engineer: Kỹ sư phần mềm máy vi tính
- Construction worker: công nhân xây dựng
- Custodian/ Janitor: người quét dọn
- Customer service representative: người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng
- Data entry clerk: nhân viên nhập liệu
- Delivery person: nhân viên giao hàng
- Dockworker: công nhân bốc xếp ở cảng
- Engineer: kỹ sư
- Factory worker: công nhân nhà máy
- Farmer: nông dân
- Fireman/ Firefighter: lính cứu hỏa
- Fisher: ngư dân
- Food-service worker: nhân viên phục vụ thức ăn
- Foreman: quản đốc, đốc công
- Gardener/ Landscaper: người làm vườn
- Garment worker: công nhân may
- Hairdresser: thợ uốn tóc
- Health - care aide/ attendant: hộ lý
- Housemaid: người giúp việc nhà
- Housekeeper: nhân viên dọn phòng (khách sạn)
- Journalist/ Reporter: phóng viên
- Lawyer: luật sư
- Machine Operator: người vận hành máy móc
- Mail carrier/ Letter carrier: nhân viên đưa thư
- Manager: quản lý
- Manicurist: thợ làm móng tay
- Mechanic: thợ máy, thơ cơ khí
- Medical assistant/ Physician assistant: phụ tá bác sĩ
- Mover: nhân viên dọn nhà/ văn phòng
- Musician: nhạc sĩ
- Messenger/ Courier: nhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm
- Painter: thợ sơn
- Pharmacist: dược sĩ
- Photographer: thợ chụp ảnh
- Pilot: phi công
- Policeman: cảnh sát
- Postal worker: nhân viên bưu điện
- Receptionist: nhân viên tiếp tân
- Repairperson: thợ sửa chữa
- Sale person: nhân viên bán hàng
- Sanitation worker/ Trash collector: nhân viên vệ sinh
- Secretary: thư ký
- Security guard: nhân viên bảo vệ
- Stock clerk: thủ kho
- Store owner/ Shopkeeper: chủ cửa hiệu
- Supervisor: người giám sát, giám thị
- Tailor: thợ may
- Teacher/ Instructor: giáo viên
- Telemarketer: nhân viên tiếp thị qua điện thoại
- Translator/ Interpreter: thông dịch viên
- Travel agent: nhân viên du lịch
- Truck driver: tài xế xe tải
- Vet/ Veterinarin: bác sĩ thú y
- Waiter/ Server: nam phục vụ bàn
- Waitress: nữ phục vụ bàn
- Welder: thợ hàn
- Flight Attendant: tiếp viên hàng không
- Judge: thẩm phán
- Librarian: thủ thư
- Bartender: người pha rượu
- Hair Stylist: nhà tạo mẫu tóc
2. Cách hỏi nghề nghiệp bằng tiếng Anh
Để gây ấn tượng trước nhà phỏng vấn thì việc giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh vô cùng quan trọng. Đây là bước thể hiện sự quan tâm và đầu tư của bạn cho vị trí ứng tuyển, đồng thời thể hiện khả năng áp dụng tiếng Anh về nghề nghiệp của mình trong công việc. Vận dụng các từ vựng nghề nghiệp trên, chúng ta cùng tìm hiểu một số cách hỏi nghề nghiệp trong tiếng Anh và cách giới thiệu để trả lời các câu hỏi phỏng vấn xin việc trong tiếng Anh nhé!
Câu hỏi về nghề nghiệp trong tiếng Anh
- What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
- What’s your job? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)
- What do you do for a living? (Bạn làm gì để kiếm sống?)
- What sort of work do you do? (Bạn làm loại công việc gì?)
- What line of work are you in? (Bạn làm trong ngành gì?)
- Who do you work for? (Bạn làm việc cho công ti nào?)
- What kind of job are you looking for? (Bạn đang tìm kiếm loại công việc thế nào?)
- Where do you work? (Bạn làm việc ở đâu?)
- What’s your company’s name? (Tên công ti của bạn là gì?)
- Can you describe your company? (Bạn có thể mô tả công ti của bạn không?)
- Can you introduce your company? (Bạn có thể giới thiệu công ti của bạn không?)
- What are your main responsibilities? (Công việc chính của bạn là gì?)
- Which project are you in charge of? (Bạn phụ trách dự án nào?)
Câu trả lời câu hỏi tiếng Anh về nghề nghiệp
- I’ve got a part-time job: mình làm việc bán thời gian
- I’ve got a full-time job: mình làm việc toàn thời gian
- I’m not working at the moment: hiện mình không làm việc
- I’ve been made redundant: mình vừa bị sa thải
- I was made redundant two months ago: mình bị sa thải hai tháng trước
- I do some voluntary work: mình đang làm tình nguyện viên
- I’m retired: tôi đã nghỉ hưu
- I work from home: mình làm việc tại nhà
- I’m on a course at the moment: hiện giờ mình đang tham gia một khóa học
- I’m on work experience: mình đang đi thực tập
- I’m doing an internship: mình đang đi thực tập
3. Bài tập bài tập tiếng Anh về từ vựng chủ đề nghề nghiệp và công việc
Từ vựng theo chủ đề tiếng Anh được sử dụng khá thường xuyên, nhất là trong thời đại toàn cầu hóa. Vì vậy việc nắm bắt và sử dụng chúng là điều rất cần thiết. Như chúng ta đã biết, việc học từ vựng chỉ hiệu quả khi người học biết cách vận dụng vào những ngữ cảnh thích hợp. Hiểu được điều đó, NativeX đã tổng hợp những dạng bài tập từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp và công việc có đáp án chi tiết để các bạn cùng tham khảo.
Bài tập 1
Điền từ vựng về ngành nghề dựa trên thông tin gợi ý
- Someone who performs is a _______
- Someone who plays the guitar is a _______
- Someone who writes novels is a ________
- Someone who employs people is an _______
- Someone who is employed by someone is an ______
- Someone who participates in something is a ______
- Someone who invents things is an ______
- Someone who plays the piano is a ________
- Someone who takes photos is a ______
- Someone who practices law is a ______
- Someone who mends cars is a ______
- Someone who supervises is a _______
Bài tập 2
Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi so với câu đầu tiên. Sử dụng từ gợi ý (có thể thay đổi nếu cần thiết)
1. He is responsible for the production department.
=> He is ___________ the production department. (charge)
2. In my job I have to visit clients at their workplace.
=> My __________ clients at their workplace. (involves)
3. She retired early and went to live on an island.
=> She took _________ and went to live on an island. (retirement)
4. I earn $35,000 a year.
=> My _________ $35,000 a year. (salary)
5. He gets $30,000 for his teaching job and another $5,000 from writing.
=> His total __________ $35,000. (income)
Bài tập 3
Lựa chọn đáp án đúng nhất dựa trên thông tin gợi ý
1. Someone who plays a musical instrument (as a profession)
A. musician
B. saleswoman
C. retirement
2. An assistant who handles correspondence and clerical work for a boss or an organization
A. secretary
B. candidate
C. assistant
3. Something that remunerates
A. department
B. wage
C. reporter
4. An employee who performs clerical work (e.g., keeps records or accounts)
A. sailor
B. housewife
C. clerk
5. A writer for newspapers and magazines
A. policewoman
B. journalist
C. housewife
6. Someone whose occupation is repairing and maintaining automobiles
A. athlete
B. diploma
C. mechanic
7. A person who specializes in designing architectural interiors and their furnishings
A. contract
B. sailor
C. designer
8. A professional person authorized to practice law; conducts lawsuits or gives legal advice
A. lawyer
B. pension
C. saleswoman
9. A person who exercises control over workers
A. manager
B. boss
C. sailor
10. Someone who controls resources and expenditures
A. director
B. candidate
C. diver
Bài tập 4
Lựa chọn từ vựng đúng để điền vào chỗ trống
- This job is too _______ (stressed-out/stressful).
- There’s a lot of work, but I can ________ (deal/handle) it.
- I was ________ (hired/heard) last month.
- They ________ (fired/failed) two of my co-workers, and I’m afraid I might be next.
- I work _________ (at/in) sales.
- My __________ (commute/communion) (= the time it takes me to get to work) isn’t so bad.
- The company has a reputation for treating their __________ (employees/employed) well.
- I usually don’t eat in the __________ (lunchroom/lunch-zone). I go out to eat.
- The dress __________ (code/cut) is casual.
- I’m thinking about __________ (quitting/stopping) my job.
- I get along well with most of my __________ (colleagues/employees) (= co-workers).
- I got a ___________ (premonition/promotion) last year.
- He’s not very _________ (producing/productive). He just chats to his friends on Facebook all day.
- I’m pretty _________ (content/contained) (= happy) with the way things are going.
- Everyone seems to have gotten a _______ (raise/boost) ( = an increase in salary) except me.
- We don’t have ________ (assess/access) to that information.
- The ________ (upper/up) management people are not very well-liked by the rest of us.
- I’m taking a week ________ (off/of) to go on vacation.
- The work load isn’t too _________ (dense/heavy).
- They provide us with a good benefits _________ (pack/package).
Bài tập 5
Đọc các câu sau rồi tìm ra nghề nghiệp phù hợp với mô tả
- Working with animals in closed places.
- Writing for a poem.
- Looking after teeth.
- Selling you things.
- Teaching lesson.
- Doing artwork on the body.
- Drawing pictures.
- Preparing food in a restaurant.
Bài tập 6
Dịch nghĩa những câu sử dụng các từ tiếng Anh chỉ nghề nghiệp sang tiếng Việt.
- I am working as a secretary.
- I teach English for a living.
- I’m training to be a Marketer
- I’m doing a part-time job at ABC Bakery
- I do some voluntary work
- I’m retired
- I’m on work experience/I’m doing an internship
- I stay at home and look after the children
- I teach Chinese for a living.
- I earn my living as a hairdresser.
- I’m self-employed/ I work for myself
- I work in Furama resort
- I’m in design
- I work in the sales department in a car company
- I’m not working at the moment
- I am looking for work/ looking for a job
4. Đáp án bài tập từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp và công việc
Dưới đây là đáp án chi tiết về bài tập tiếng anh theo chủ đề nghề nghiệp và công việc đã được NativeX tổng hợp ở phần trên. Hy vọng sau khi làm bài tập và kiểm tra các bạn có thể tiếp thu thêm nhiều kiến thức từ vựng chủ đề job trong tiếng Anh.
Đáp án bài tập 1
- Correct answer: performer
- Correct answer: guitarist
- Correct answer: novelist
- Correct answer: employer
- Correct answer: employee
- Correct answer: participant
- Correct answer: inventor
- Correct answer: pianist
- Correct answer: photographer
- Correct answer: lawyer
- Correct answer: mechanic
- Correct answer: supervisor
Đáp án bài tập 2
- He is in charge of the production department.
- My current role involves clients at their workplace.
- She took early retirement and went to live on an island.
- My current salary is $35,000 a year.
- His total income from teaching job and writing is $35,000.
Đáp án bài tập 3
- A
- A
- B
- C
- B
- C
- C
- A
- B
- A
Đáp án bài tập 4
- This job is too stressful
- There’s a lot of work, but I can handle it.
- I was hired last month.
- They fired two of my co-workers, and I’m afraid I might be next.
- I work in sales.
- My communion isn’t so bad.
- The company has a reputation for treating their __________ employees well.
- I usually don’t eat in the lunchroom. I go out to eat.
- The dress code is casual.
- I’m thinking about stopping my job.
- I get along well with most of my colleagues.
- I got a promotion last year.
- He’s not very productive. He just chats to his friends on Facebook all day.
- I’m pretty content with the way things are going.
- Everyone seems to have gotten a raise except me.
- We don’t have access to that information.
- The upper management people are not very well-liked by the rest of us.
- I’m taking a week off to go on vacation.
- The workload isn’t too heavy.
- They provide us with a good benefits package.
Đáp án bài tập 5
- Working with animals — Zoo-keeper
- Writing for a poem — Poet
- Looking after your teeth — Dentist
- Selling you things — Salesman
- Teaching lesson — Teacher
- Doing artwork on the body — Tattooist
- Drawing pictures — Painter
- Preparing food in a restaurant — Chef
Đáp án bài tập 6
- Tôi đang là một thư kí.
- Tôi dạy tiếng Anh để kiếm sống.
- Tôi đang được đào tạo để trở thành một nhân viên Marketing
- Tôi đang làm việc bán thời gian tại tiệm bánh mỳ ABC
- Tôi đang làm vài công việc tình nguyện
- Tôi đã nghỉ hưu
- Tôi đang đi thực tập
- Tôi ở nhà trông con
- Tôi dạy tiếng Trung để kiếm sống
- Tôi kiếm sống bằng nghề làm tóc
- Tôi làm chủ
- Tôi làm việc ở khu nghỉ dưỡng Furama
- Tôi làm nghề thiết kế
- Tôi làm việc trong bộ phận bán hàng của một công ty xe hơi
- Hiện tại tôi không làm việc
- Tôi đang tìm việc
Hy vọng bài tập trên đã giúp bạn ôn tập và củng cố kiến thức từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp và công việc. Bên cạnh việc trau dồi từ mới, bạn nên thường xuyên làm bài tập để biết cách áp dụng vào giao tiếp. Bạn gặp khó khăn trong ghi nhớ cách sử dụng cụm từ trong tiếng Anh? Tìm hiểu ngay phương pháp làm chủ Tiếng Anh chỉ sau 30 phút mỗi ngày của NativeX tại đây!