1. So sánh gạo lứt và gạo trắng
Gạo trắng là loại gạo thu được sau quá trình xay xát đã loại bỏ vỏ trấu, phần cám và mầm. Mặc dù điều này có thể giúp tăng thời hạn sử dụng của gạo trắng, nhưng đã vô tình làm mất đi nhiều chất dinh dưỡng quan trọng, chẳng hạn như chất xơ, các khoáng chất và vitamin. Ngoài ra, loại gạo tinh luyện này cũng được đánh bóng để giúp hạt gạo trắng sáng và thu hút hơn.
Đối với gạo lứt, đây là một loại ngũ cốc nguyên hạt, sau quá trình xay xát chỉ loại bỏ phần vỏ bên ngoài và vẫn giữ nguyên lớp cám và mầm. Chính vì vậy, gạo lứt thường chứa nhiều chất dinh dưỡng hơn gạo trắng, bao gồm chất xơ, magie, sắt, thiamine và kẽm. Hơn nữa, mức GI (chỉ số đường huyết) của gạo lứt cũng thấp hơn so với gạo trắng. Theo các chuyên gia dinh dưỡng cho biết, sử dụng gạo lứt có thể làm giảm nồng độ cholesterol trong máu, cùng với một số yếu tố nguy cơ gây bệnh tim, đột quỵ và tiểu đường loại 2.
Dưới đây là sự so sánh giữa các chất dinh dưỡng có trong từng loại gạo. Cụ thể là:
*Giá trị dinh dưỡng có trong gạo trắng:
- Calo: 68
- Chất đạm: 1,42 g
- Chất béo: 0,15 g
- Carbohydrate: 14,84 g
- Chất xơ: 0,2 g
- Đường: 0,03 g
- Canxi: 5 mg
- Sắt: 0,63 mg
- Natri: 1 mg
- Axit béo (tổng bão hòa): 0,04 g
- Cholesterol: 0 mg
*Giá trị dinh dưỡng có trong gạo lứt:
- Calo: 82
- Chất đạm: 1,83 g
- Chất béo: 0,65 g
- Carbohydrate: 17,05 g
- Chất xơ: 1,1 g
- Đường: 0,16 g
- Canxi: 2 mg
- Sắt: 0,37 mg
- Natri: 3 mg
- Axit béo (tổng bão hòa): 0,17 g
- Cholesterol: 0 mg
2. Sự khác biệt về dinh dưỡng
Dưới đây là một số khác biệt về dinh dưỡng giữa gạo trắng và gạo lứt. Từ đó, giúp bạn có cái nhìn khách quan hơn về giá trị của mỗi loại gạo, đồng thời đưa ra lựa chọn phù hợp hơn.
2.1. Chất xơ
Chất xơ có trong gạo lứt thường nhiều hơn từ 1-3g so với gạo trắng. Thực tế cho thấy, chất xơ là một chất dinh dưỡng có vai trò quan trọng đối với hệ tiêu hóa, giúp giảm các tình trạng táo bón. Bên cạnh đó, nó cũng mang lại những lợi ích nhất định cho sức khỏe tổng thể, bao gồm:
- Khả năng làm no nhanh hơn, hạn chế các cơn thèm ăn, hỗ trợ hiệu quả cho việc giảm cân
- Kiểm soát tốt lượng đường huyết có trong máu, từ đó ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh tiểu đường
- Giảm mức cholesterol trong máu
- Ngăn chặn các tác nhân gây nên bệnh tim mạch
- Là nguồn thức ăn chính giúp nuôi dưỡng các lợi khuẩn ở đường ruột
Thông thường, lượng chất xơ khuyến nghị dành cho nam giới dưới 50 tuổi là 38g/ngày, và nam giới từ 51 tuổi trở lên là 30g/ngày. Đối với nữ giới, lượng chất xơ khuyến nghị là 25g/ngày dành cho người dưới 50 tuổi và 21g/ngày dành cho người trên 51 tuổi.
2.2. Selen
So với gạo trắng, lượng selenium có trong gạo lứt chiếm tỷ lệ lớn hơn. Đây là một chất có vai trò không thể thiếu trong việc sản xuất các hormone tuyến giáp, giúp cải thiện sức khỏe hệ thống miễn dịch và chống oxy hóa. Ngoài ra, sự kết hợp giữa selen và vitamin E có công dụng cực lớn, giúp bảo vệ các tế bào của cơ thể khỏi ung thư.
2.3. Mangan
Trong danh sách các chất dinh dưỡng trọng yếu của cơ thể, chúng ta không thể không kể đến mangan- một loại khoáng chất thiết yếu, tham gia vào quá trình sản xuất năng lượng và có khả năng chống oxy hóa tuyệt vời. Gạo lứt chính là một nguồn cung cấp dồi dào lượng khoáng chất này, trong khi gạo trắng lại thiếu hụt mangan.
2.4. Magie
Khác với gạo trắng, gạo lứt cũng rất giàu lượng magie. Khẩu phần trung bình của gạo lứt được nấu chín ( 1⁄2 cốc) có thể đáp ứng khoảng 11% lượng magie khuyến nghị hàng ngày cho cơ thể.
Theo các nhà nghiên cứu cho biết, một số chức năng quan trọng của cơ thể cần có một lượng magie nhất định để hoạt động hiệu quả, bao gồm:
- Chức năng đông máu
- Sản xuất tế bào
- Co cơ
- Phát triển xương
Lượng magie khuyến cáo hàng ngày được xác định theo mỗi độ tuổi và giới tính khác nhau. Đặc biệt, phụ nữ đang mang thai và cho con bú là những đối tượng cần nạp nhiều lượng magie hơn. Đối với những người trưởng thành, trung bình cần khoảng 270-400 mg magie/ngày.
2.5. Folate
Gạo trắng là một nguồn cung cấp tuyệt vời chất folate cho cơ thể. Trung bình, trong một chén gạo trắng có chứa tới 195-222 mcg (microgam) folate, tương đương với một nửa nhu cầu được khuyến nghị mỗi ngày.
Folate có vai trò chính trong việc tạo ra DNA và một số vật liệu di truyền khác. Nó cũng tham gia vào quá trình phân chia tế bào của cơ thể. Đây là một chất dinh dưỡng đặc biệt cần thiết đối với phụ nữ đang trong giai đoạn thai kỳ hoặc đã có kế hoạch mang thai.
Lượng folate được khuyến nghị cho người lớn là khoảng 400 mcg, phụ nữ mang thai là 600 mcg và phụ nữ đang cho con bú là 500 mcg.
3. Gạo lứt và gạo trắng: loại nào tốt hơn?
Mặc dù gạo lứt có nhiều chất dinh dưỡng hơn so với gạo trắng, tuy nhiên, chúng ta cũng không thể phủ nhận những lợi ích mà gạo trắng mang lại cho sức khỏe. Gạo trắng đặc biệt quan trọng cho những đối tượng sau:
- Người bị bệnh thận: sử dụng gạo trắng sẽ là lựa chọn phù hợp hơn so với gạo lứt.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: gạo trắng cung cấp một lượng lớn khoáng chất folate giúp làm giảm các nguy cơ gây dị tật ở thai nhi, như sinh non, khuyết tật, nhẹ cân, hoặc thai chết lưu.
- Người có các vấn đề về đường ruột: gạo trắng chứa ít chất xơ hơn gạo lứt, vì vậy nó là một nguồn thực phẩm lý tưởng dành cho những người bị tiêu chảy, viêm túi thừa hoặc hậu phẫu thuật yêu cầu một chế độ dinh dưỡng ít chất xơ.
Đối với gạo lứt, đây là một lựa chọn phù hợp dành cho những người đang thực hiện chế độ ăn kiêng giảm cân, hoặc những người tập thể hình.
Như vậy, tùy vào mục đích sử dụng mà bạn có thể cân nhắc lựa chọn gạo lứt hay gạo trắng. Nếu việc lựa chọn là khó khăn, một giải pháp đơn giản khác mà bạn có thể áp dụng, đó là kết hợp giữa hai loại gạo với nhau trong chế độ dinh dưỡng hàng ngày để hấp thụ được các loại dưỡng chất có trong cả gạo lứt và gạo trắng.
Khách hàng có thể trực tiếp đến hệ thống Y tế Vinmec trên toàn quốc để thăm khám hoặc liên hệ hotline tại đây để được hỗ trợ.
Bài viết tham khảo nguồn: healthline.com, webmd.com