Cách nói NO trong tiếng Anh này là những cách từ chối “đi thẳng luôn vào vấn đề”. Cách nói này đôi khi sẽ tạo cảm giác hơi thô lỗ với người đối diện.
Bạn nên lưu ý chỉ sử dụng các cách nói NO này khi nói với bạn thân hoặc trong môi trường xuồng xã nhé!
Cách nói NO thẳng thừng
No. : Không. Nah. : Hông. Nope. : Khồng. Sorry. : Xin lỗi nha. No way. : Không đời nào. Not now. : không phải bây giờ No thanks. : Không, nhưng cảm ơn nhé. I’m slammed. : Tôi kín hết lịch rồi. Not possible. : Không thể được. How about no? : Không nhé? Not this time. : Không phải bây giờ. Sorry, no can do. : Xin lỗi nhé, tôi chịu. Unfortunately not. : Rất tiếc là không. If only it worked. : Giá mà như thế được. It’s not my thing. : Không phải gu của tôi. Not in this lifetime. : Không, ngàn đời không. I have something else. : Tôi bận việc khác rồi. Thanks, but no thanks. : Cảm ơn đấy, nhưng không nhé. I’m taking some time. : Tôi đang nghỉ. I’m trying to cut back. : Tôi đang cố gắng kiềm chế đây. I won’t be able to help. : Tôi không giúp được đâu. That doesn’t work for me. : Thế là không được. I wish I could make it work. : Giá mà tôi làm thế được. It’s not a good idea for me. : Tôi thấy vậy là không được. Here’s what will work for me. : Phải như này mới được này. I can’t do what you’re asking. : Tôi không làm theo thế được.
Apologies, but I can’t make it. Xin lỗi nhé, nhưng tôi không làm được.
Sounds great, but I can’t commit. Nghe có vẻ hay đó, nhưng tôi cam kết được.
That’s not going to work for me. Tôi sẽ không làm thế được.
Sorry I can’t help you this time. Xin lỗi nhé, tôi không giúp bạn lần này được.
Are you able to better that offer? Cậu đưa ra đề nghị tốt hơn được không?
I’m not able to commit to that right now. Tôi không cam kết làm thế được vào lúc này.
Listen, I have to get going, but thanks for asking. Nghe này, tôi phải đi rồi, nhưng cảm ơn vì đã hỏi nhé.
I’m going to say no for now. I’ll let you know if something changes. Bây giờ tôi phải từ chối thôi. Tôi sẽ báo bạn nếu tôi đổi ý nhé.
II. Cách nói NO lịch sự
Cách nói NO lịch sự mà phổ biến nhất thường nói rằng mình đang không có thời gian để làm việc đó. Cách nói NO này sẽ làm giảm cảm giác thô lỗ.
Các cách này có thể được sử dụng để từ chối các yêu cầu, đề nghị trong các môi trường trịnh trọng hơn như khi trao đổi với đồng nghiệp, đối tác, sếp …
If only I could! : Giá mà tôi có thể chứ. Maybe next time. : Có lẽ để lần sau nhé. Maybe another time. : Có lẽ để lần sau nhé. I’m sorry I’m busy. : Xin lỗi nha, tôi đang bận. I’m already booked. : Tôi kín lịch mất rồi. I wish I were able to. : Giá mà tôi có thể. If only I had a clone! : Giá mà tôi phân thân được. Can I get back to you? : Tôi trả lời sau nhé? I’m honored, but can’t. : Tôi rất lấy làm vinh hạnh, nhưng mà không được rồi. I’d love to - but can’t. : Tôi muốn lắm chứ, nhưng không được rồi. Another time might work. : Có lẽ lần khác sẽ được. Let me think about that. : Để tôi nghĩ đã nhé. Let me check my calendar. : Để tôi xem lại lịch nhé. I have other plans tonight. : Tôi có các kế hoạch khác cho tối nay rồi. Sadly, I have something else. : Buồn quá, tôi bận việc khác rồi. I wish there were two of me. : Ước gì có tôi tách làm hai người được. I want to, but I’m unable to. : Tôi muốn lắm, nhưng mà không được. I’m booked into something else. : Tôi bận việc khác rồi. I’m not able to make that time. : Tôi không thể làm lần này rồi. Sounds fun, but I’m not available. : Nghe vui đó, nhưng tôi bận mất rồi. I don’t have that to give right now. : Bây giờ tôi không có cái đó rồi.
No thanks, I have another commitment. Cảm ơn nhé, nhưng không nha, tôi bận việc khác rồi.
No thanks, I won’t be able to make it. Cảm ơn nhé, nhưng không nha, tôi không đến được đâu.
Sounds tempting, but I’ll have to pass. Nghe hấp dẫn đó, nhưng tôi phải từ chối thôi.
I’ve got too much on my plate right now. Tôi đang bận quá trời bận luôn.
I can help you out next weekend instead. Thay vào đó, tôi có thể giúp bạn vào cuối tuần sau.
Perhaps next time when things clear up. Có lẽ để lần sau khi lịch trình của tôi thoáng hơn nhé.
I’m not able to set aside the time needed. Tôi không sắp xếp được thời gian để làm chuyện đó.
I can’t take on any more responsibilities. Tôi không nhận thêm được công việc nào nữa đâu.
I’d love to, but I’m already over committed. Tôi muốn làm lắm, nhưng tôi bận quá rồi.
I’m not able to make it this week/ month/ year. Tôi không thể làm nó trong tuần/ tháng này đâu.
I won’t be able to dedicate the time I need to it. Tôi không thể sắp xếp được thời gian để làm đâu.
Unfortunately, that’s not something I can do at this time. Thật không may là tôi không thể làm nó vào lúc này được.
Under different circumstances, I’d love to, but right now I can’t. Nếu vào lúc khác thì tôi luôn sẵn lòng, nhưng lúc này thì không thể rồi.
III. Cách nói No văn vở
Cách nói NO sau sẽ khiến người nghe cảm thấy ý kiến của bản thân mình được trân trọng. Việc mình từ chối là do bị bắt buộc chứ thực ra muốn đồng ý lắm.
Tiếng Anh Nghe Nói khuyên bạn nên sử dụng cách nói NO này khi có thể để lấy lòng người nghe.
No, thank you, but it sounds lovely. Cảm ơn nhé, đề nghị đáng yêu đó, nhưng không được rồi.
Thanks for thinking of me, but I can’t. Cảm ơn vì quan tâm đến tôi nhé, nhưng tôi chịu thôi.
My body says yes, but my heart says no. Tôi muốn lắm, nhưng con tim tôi bảo không làm thế được.
No, I can’t do that, but here’s what I can do. Không, tôi không làm vậy được. Nhưng tôi có thể làm những việc này.
Thanks for thinking of me. I really wish I could. Cảm ơn vì đã nghĩ đến tôi nhé. Tôi ước rằng mình làm vậy được.
I really appreciate you asking me, but I can’t do it. Tôi rất vui khi bạn hỏi tôi, nhưng tôi không làm được.
I’m honored that you would ask me, but my answer is no. Tôi rất vui vì bạn hỏi tôi, nhưng câu trả lời của tôi là không.
I understand you really need my help, but I’m just not able to say yes to that. I’m so sorry. Tôi hiểu là bạn rất cần tôi giúp, nhưng tôi không thể đồng ý rồi. Xin lỗi nhé.
IV. Cách nói NO khi bản thân không chắc chắn
Cuối cùng, các cách nói NO này không phải là lời từ chối thẳng thừng. Chúng ta sẽ sử dụng chúng khi bản thân còn chưa đưa ra quyết định cuối cùng.
I’m not sure I’m the best for it. Tôi không chắc là tôi sẽ phù hợp nhất cho việc đó.
It doesn’t sound like the right fit. Tôi không thấy chuyện đó phù hợp lắm.
I’m not able to do more than my share. Tôi không thể làm nhiều hơn phần của mình được.
I believe I wouldn’t fit the bill, sorry. Tôi tin là mình không hợp yêu cầu đâu, xin lỗi nhé.
I don’t think I’m the right person to help with that. Tôi không nghĩ mình là người phù hợp cho việc đó.
I can’t give you an answer right now, will you check back with me? Tôi không thể đưa ra câu trả lời ngay bây giờ, nếu có gì thay đổi thì tôi sẽ báo sau nhé?
It sounds like you’re looking for something I’m not able to give right now. Nghe có vẻ như bạn đang tìm điều gì đó mà tôi không có bây giờ.
V. Đoạn hội thoại sử dụng cách nói NO
Đoạn hội thoại sau đây là của hai người bạn thân đang rủ nhau đi ăn buổi trưa.
A: Wow! Look at the time! It’s noon already! Let’s go eating! B: That sounds like a good idea. A: Where should we eat? Any recommendations? B: Um… I’m fine with anywhere? A: How about “pho” at Bat Dan, Hoan Kiem? B: Nah. It’s a bit too far. A: You’re right! Then why don’t we eat “bun cha” at Le Van Huu, Hai Ba Trung? B: I’m trying to cut back. A: Okay. Shall we eat fried rice at Ba Trieu, Hoan Kiem? B: Sounds tempting, but I’ll have to pass. We’ve gone there before, don’t you remember? A: Urh! Let me see! Oh! I know! Fish noodles at Hang Bac, Hoan Kiem could be a good idea! B: That’s not going to work for me. A: Then, what do you want? B: I told you already, didn’t I? Anything is fine! A: Arhhhhhhh!
Hy vọng Tiếng Anh Nghe Nói đã mang đến cho bạn hệ thống từ vựng thường dùng về giao tiếp công việc, cuộc sống hằng ngày cũng như những cấu trúc ngữ pháp, mẫu câu tiếng Anh thông dụng và hữu ích nhất.
Lần sau khi bạn cần tìm về các chủ đề liên quan đến tiếng Anh, đừng quên quay lại trang tienganhnghenoi.vn nhé!
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây.
Xem thêm:
How are you doing là gì?
Danh từ trong tiếng Anh - Cách sử dụng và ví dụ