Từ vựng về đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh là chủ đề quen thuộc với nhiều người. Thế nhưng hệ thống từ vựng đa dạng có thể là “thử thách” với bạn. Vậy bí quyết thuộc làu tên các đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh là gì? Cùng ILA khám phá ngay nhé!
Khi học nói tiếng Anh, bạn sẽ bắt đầu bằng việc gọi tên những đồ vật ở xung quanh. Bạn sẽ dễ dàng làm giàu thêm vốn từ vựng của mình bằng cách liên kết các phòng trong nhà với các đồ vật có liên quan.
Không đơn giản chỉ là học về từ vựng, bạn còn mở rộng thêm kiến thức tiếng Anh về: cách sử dụng giới từ chỉ vị trí, cách sử dụng các câu hỏi khác nhau về đồ vật/con người…
Hơn nữa, việc biết rõ tên các đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin đọc hiểu hoặc giao tiếp tốt hơn trong một số tình huống, ví dụ như ở khách sạn hoặc đi mua sắm ở nước ngoài.
>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá 100+ từ vựng về nghề nghiệp tiếng Anh
Hãy bắt đầu với từ vựng cơ bản về các loại nhà khác nhau trong tiếng Anh bạn nhé!
• Cottage /ˈkɒtɪdʒ/: Kiểu nhà tranh ở nông thôn
• House /haʊs/: Ngôi nhà
• Mansion /ˈmænʃn/: Biệt thự
• Building /ˈbɪldɪŋ/: Tòa nhà
• Skyscraper /ˈskaɪskreɪpə(r)/: Tòa nhà chọc trời
• Flat (UK) /flæt/ hoặc Apartment (US) /əˈpɑːtmənt/: Căn hộ
Trước khi học về đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh, bạn hãy học cách gọi tên từng vị trí khác nhau trong ngôi nhà.
• Garage /ˈɡærɑːʒ/: Ga-ra
• Living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/: Phòng khách
• Dining room /ˈdaɪnɪŋ ruːm/: Phòng ăn
• Kitchen /ˈkɪtʃɪn/: Phòng bếp
• Bathroom /ˈbɑːθruːm/: Phòng tắm
• Bedroom /ˈbedruːm/: Phòng ngủ
• Garden /ˈɡɑːdn/: Vườn
• Patio /ˈpætiəʊ/: Sân hiên
• Laundry room /ˈlɔːndri ruːm/: Phòng giặt ủi
• Balcony /ˈbælkəni/: Ban công
• Basement /ˈbeɪsmənt/: Tầng hầm
• Attic /ˈætɪk/: Gác xép
• Stairs /steə(r)/: cầu thang
>>> Tìm hiểu thêm: Bỏ túi các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X phổ biến
• Sink /sɪŋk/: Bồn rửa
• Table /ˈteɪbl/: Bàn
• Cupboard /ˈkʌbəd/: Tủ để đựng các vật dụng như ly, tách, ấm, chén, đĩa…
• Pantry /ˈpæntri/: Khu vực chứa đồ dùng phục vụ cho việc ăn uống
• Drawer /drɔː(r)/: Ngăn kéo
• Tap /tæp/: Vòi
• Dishwasher /ˈdɪʃwɒʃə(r)/: Máy rửa chén
• Microwave /ˈmaɪkrəweɪv/: Lò vi sóng
• Fridge /frɪdʒ/: Tủ lạnh
• Coffee maker /ˈkɒfi meɪkə(r)/: Máy pha cà phê
• Stove /stəʊv/: Bếp lò
• Oven /ˈʌvn/: Lò vi sóng
• Kettle /ˈketl/: Ấm đun nước
• Toaster /ˈtəʊstə(r)/: Máy nướng bánh mì
• Knife /naɪf/: Dao
• Bowl /bəʊl/: Cái bát
• Blender /ˈblendə(r)/: Máy xay sinh tố
• Washing-up liquid /ˈwɒʃɪŋˈʌp ˈlɪkwɪd/: Nước rửa bát
• Saucepan /ˈsɔːspən/: Cái nồi
• Potholder /ˈpɒthəʊldə(r)/: Miếng lót nồi
• Sieve /sɪv/: Cái rây
• Peeler /ˈpiːlə(r)/: Dụng cụ bóc tách vỏ củ, quả
• Tongs /tɒŋz/: Cái kẹp
• Jar /dʒɑː(r)/: Lọ thủy tinh
• Rolling pin /ˈrəʊlɪŋ pɪn/: Cái cán bột
• Chopping board /ˈtʃɒpɪŋ bɔːd/: Thớt
• Grater /ˈɡreɪtə(r)/: Cái nạo
• Tray /treɪ/: Cái khay, mâm
• Colander /ˈkʌləndə(r)/: Cái rổ
• Pot /pɒt/: Nồi to
• Scourer /ˈskaʊərə(r)/: Miếng rửa bát
• Apron /ˈeɪprən/: Tạp dề
• Kitchen scales /ˈkɪtʃɪn skeɪl/: Cân thực phẩm
• Frying pan /ˈfraɪɪŋ pæn/: Chảo rán
>>> Tìm hiểu thêm: Điểm qua bộ từ vựng về gia đình tiếng Anh có thể bạn chưa gặp
• Dining table /ˈdaɪnɪŋ teɪbl/: Bàn ăn
• Cup /kʌp/: ly tách
• Plate /pleɪt/: Đĩa
• Fork /fɔːk/: Cái nĩa
• Glass /ɡlɑːs/: Cốc thủy tinh
• Napkin /ˈnæpkɪn/: Khăn ăn
• Spoon /spuːn/: Thìa
• Bowl /bəʊl/: Bát
• Chopsticks /ˈtʃɒpstɪks/: Đũa
• Crockery /ˈkrɒkəri/: Bát đĩa sứ
Phòng ngủ là nơi để bạn thư giãn, nghỉ ngơi sau ngày làm việc hay học tập. Hãy cùng khám phá đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh với phòng ngủ sau đây:
• Wall /wɔːl/: Tường
• Door /dɔː(r)/: Cửa lớn
• Window /ˈwɪndəʊ/: Cửa sổ
• Curtain /ˈkɜːtn/: Rèm cửa
• Lamp /læmp/: Đèn
• Chair /tʃeə(r)/: Cái ghế
• Mirror /ˈmɪrə(r)/: Gương
• Bed /bed/: Giường ngủ
• Bunk bed /bʌŋk bed/: Giường tầng
• Closet /ˈklɒzɪt/: Tủ quần áo
• Mattress /ˈmætrəs/: Nệm
• Pillow /ˈpɪləʊ/: Gối
• Duvet /ˈduːveɪ/: Chăn bông
• Alarm clock /əˈlɑːm klɒk/: Chiếc đồng hồ báo thức
• Hanger /ˈhæŋə(r)/: Móc treo
• Vanity /ˈvænəti/: Bàn trang điểm
• Jewellery box /ˈdʒuːəlri bɒks/: Hộp đựng đồ trang sức
>>> Tìm hiểu thêm: Từ vựng và đoạn văn miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh
• Shower /ˈʃaʊə(r)/: Vòi hoa sen
• Bath /bɑːθ/: Bồn tắm
• Drain /dreɪn/: Ống thoát nước
• Shower curtain /ˈʃaʊə(r) ˈkɜːtn/: Rèm tắm
• Shower door/ˈʃaʊə(r) dɔː(r)/: Cửa phòng tắm
• Toilet /ˈtɔɪlət/: Nhà vệ sinh
• Toilet paper /ˈtɔɪlət peɪpə(r)/: Giấy vệ sinh
• Shampoo /ʃæmˈpuː/: Dầu gội đầu
• Conditioner /kənˈdɪʃənə(r)/: Dầu xả
• Soap /səʊp/: Xà bông
• Razor /ˈreɪzə(r)/: Dao cạo râu
• Toothbrush /ˈtuːθbrʌʃ/: Bàn chải đánh răng
• Toothpaste /ˈtuːθpeɪst/: Kem đánh răng
• Shaving cream /ˈʃeɪvɪŋ kriːm/: Kem cạo râu
• Hairspray /ˈheəspreɪ/: Keo xịt tóc
• Towel /ˈtaʊəl/: Khăn
• Hairdryer /ˈheədraɪə(r)/: Máy sấy tóc
• Comb /kəʊm/: Lược
• Hair straighteners /ˈheə streɪtnəz/: Máy duỗi tóc
• Mouthwash /ˈmaʊθwɒʃ/: Nước súc miệng
• Robe /rəʊb/: Áo choàng
• Towel rack /ˈtaʊəl reɪl/: Giá treo khăn
• Broom /bruːm/: Chổi
• Facecloth /ˈfeɪsklɒθ/: Khăn mặt
• Sponge /spʌndʒ/: Miếng bọt biển
• Washing machine /ˈwɒʃɪŋ məʃiːn/: Máy giặt
>>> Tìm hiểu thêm: 120 từ vựng về rau củ quả tiếng Anh
• Couch /kaʊtʃ/: Ghế sofa
• Armchair /ˈɑːmtʃeə(r)/: ghế bành (ghế có tựa lưng, tay vịn khi ngồi)
• Couch /kaʊtʃ/: Ghế dài
• Television /ˈtelɪvɪʒn/: Ti vi
• Remote /rɪˈməʊt/: Điều khiển
• DVD player: Đầu DVD
• Stereo /ˈsteriəʊ/: Âm thanh nổi (âm thanh phát ra từ nhiều hướng)
• Sound system /ˈsaʊnd sɪstəm/: Dàn âm thanh
• Cushion /ˈkʊʃn/: Đệm, sofa
• Rug /rʌɡ/: Tấm thảm
• Bookcase /ˈbʊkkeɪs/: Tủ sách
• Picture /ˈpɪktʃə(r)/: Tranh
• Picture frame /ˈpɪktʃə(r) freɪm/: Khung tranh
• Shelf /ʃelf/: Kệ
• Fireplace /ˈfaɪəpleɪs/: Lò sưởi
• Clock /klɒk/: Đồng hồ
• Vase /vɑːz/: Lọ cắm hoa
>>> Tìm hiểu thêm: Học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả, không nhàm chán
Ngoài những căn phòng chính trong nhà thì vẫn còn nhiều khu vực mà bạn có thể gọi tên các các đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh sau:
• Fan /fæn/: Cái quạt
• Air conditioner: Điều hòa nhiệt độ
• Power outlet /ˈpaʊə(r) ˈaʊtlet/: Ổ cắm điện
• Hallway /ˈhɔːlweɪ/: Hành lang
• Floor /flɔː(r)/: Sàn nhà
• Ceiling /ˈsiːlɪŋ/: Trần nhà
• Roof /ruːf/: Mái nhà
Bạn có thể tham khảo thêm một số mẫu câu sau đây để thực hành giao tiếp:
What’s in the living room? (Trong phòng khách có gì?)
• There is a TV in the living room. (Có 1 chiếc ti vi trong phòng khách).
• There is a sofa in the living room. (Có 1 chiếc sofa trong phòng khách).
What’s on the study room table? (Trên bàn phòng học có gì?)
• There is a computer on the table. (Có 1 chiếc máy tính ở trên bàn).
Who’s in the kitchen? (Ai ở trong phòng bếp)
• Mother is in the kitchen. (Mẹ ở trong phòng bếp.)
Where is the cupboard? (Cái tủ ở đâu?)
• It’s in the living room. (Nó ở trong phòng khách)
>>> Tìm hiểu thêm: 98 mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp
Số lượng từ vựng tiếng Anh về đồ vật trong nhà rất nhiều. Bạn không thể học thuộc lòng một cách máy móc vì sẽ không ghi nhớ được lâu. Hãy áp dụng một số cách sau đây:
Cách học này không những giúp bạn luyện nghe, ghi nhớ từ vựng mà còn học cách sử dụng từ vựng hiệu quả. Khi học qua bài hát, những đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh sẽ được đặt trong bối cảnh cụ thể. Hơn nữa, khi học từ vựng bằng bài hát, bạn sẽ học một cách tự nhiên, thoải mái. Theo đó, bạn dễ tiếp thu kiến thức hơn.
Cách học từ vựng qua hình ảnh rất trực quan nên sẽ giúp bạn lưu lại ấn tượng về từ rất lâu. Chỉ cần học trong thời gian ngắn, đảm bảo vốn từ vựng của bạn sẽ phong phú hơn rất nhiều.
Hãy luyện tập nói và ghi chép từ vựng thường xuyên. Khi bạn xem tiếng Anh như một phần cuộc sống hàng ngày, bạn sẽ vận dụng chúng một cách tự nhiên để nâng cao kỹ năng của mình.
>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu
Chọn đáp án chính xác vào ô trống:
1. Every morning, I have a shower in the…
A. Bathroom B. Bedroom C. Kitchen
2. My mother and my father always cook in the… I sometimes help them.
A. Living room B. Kitchen C. Window
3. Every night, my parents and I sleep in our respective…
A. Bedrooms B. Walls C. Living room
4. The… is the place in the house where I can watch TV while lying down.
A. Chimney B. Kitchen C. Living room
5. Thanks to the…, we can see outside and have light in the house.
A. Roof B. Walls C. Windows
6. When people build fires in their homes, the smoke comes out of the…
A. Roof B. Chimney C. Door
Đáp án:
1. A 2. B 3. A 4. C 5. C 6. B
>>> Tìm hiểu thêm: Viết về sở thích bằng tiếng Anh: Bài viết mẫu hay nhất
Từ vựng về đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh rất phong phú. Do đó những từ vựng mà ILA gợi ý trên đây là điều bạn cần biết nhất. Khi nắm rõ các từ vựng trên, bạn đã có đủ vốn từ để giao tiếp về chủ đề này với mọi người xung quanh. Chúc bạn thành công!
Link nội dung: https://marketingalpha.vn/do-vat-a44116.html