Gợi ý từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa nhất định phải biết
Trang chủ » GIẬT 3 TẦNG QUÀ - IN DẤU TIẾNG ANH
Tiếng Anh hiện đang trở thành công cụ hữu ích cho mọi ngành nghề, giúp người đi làm cập nhật kiến thức chuyên môn mới nhất và tự nâng cao, phát triển kỹ năng nghề nghiệp của bản thân. Với những người luôn cần trau dồi và học hỏi kiến thức từng ngày, từng giờ như ngành Y dược thì việc học tiếng Anh lại càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Nếu tiếng Anh vững, đặc biệt là mảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa, các y bác sỹ có thể đọc thông thạo các tài liệu nước ngoài, từ đó tìm hiểu những kiến thức mới nhất về Y tế. Để giúp bạn dễ dàng hơn trên hành trình tích lũy từ vựng chuyên ngành này, NativeX xin gửi đến bạn bộ cẩm nang từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y dược mới nhất.
Xem thêm:
TOP 5 mẫu hội thoại tiếng Anh chuyên ngành Y khoa mới nhất
Tổng Hợp 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Khoa
1. Từ vựng y dược chỉ các loại bệnh viện
Hospital /ˈhɒspɪtl/ Bệnh viện Mental /ˈmentl// psychiatric hospital /ˌsaɪkiˈætrɪk ˈhɒspɪtl/ Bệnh viện tâm thần General hospital /ˈdʒenrəl ˈhɒspɪtl/ Bệnh viện đa khoa Field hospital /fiːld ˈhɒspɪtl / Bệnh viện dã chiến Nursing home /ˈnɜːsɪŋ/ Nhà dưỡng lão Cottage hospital /ˈkɒtɪdʒ ˈhɒspɪtl/ Bệnh viện tuyến dưới, Bệnh viện huyện Orthopedic hospital /ˌɔːθəˈpiːdɪk ˈhɒspɪtl/ Bệnh viện chỉnh hình
2. Từ vựng chỉ các chuyên khoa
Accident and Emergency Department (A&E): khoa tai nạn và cấp cứu
Admission office: phòng tiếp nhận bệnh nhân
Cashier’s: quầy thu tiền
Consulting room: phòng khám
Canteen: phòng/ nhà ăn, căn tin
Dispensary: phòng phát thuốc
Day surgery/operation unit: đơn vị phẫu thuật trong ngày
High dependency unit (HDU): đơn vị phụ thuộc cao
Delivery room: phòng sinh
Blood bank: ngân hàng máu
Housekeeping: phòng tạp vụ
Emergency ward/room: phòng cấp cứu
Admissions and discharge office: phòng tiếp nhận bệnh nhân và làm thủ tục ra viện
Central sterile supply/services department (CSSD): phòng/đơn vị diệt khuẩn/tiệt trùng
Intensive care unit (ICU): đơn vị chăm sóc tăng cường
Mortuary: nhà vĩnh biệt/nhà xác
Laboratory: phòng xét nghiệm
Diagnostic imaging/X-ray department: khoa chẩn đoán hình ảnh
Labour ward: khu sản phụ
Inpatient department: khoa bệnh nhân nội trú
Medical records department: phòng lưu trữ bệnh án/ hồ sơ bệnh lý
Isolation ward/room: phòng cách ly
Sickroom: buồng bệnh
Nursery: phòng trẻ sơ sinh
Coronary care unit (CCU): đơn vị chăm sóc mạch vành
Nutrition and dietetics: khoa dinh dưỡng
On-call room: phòng trực
Consulting room: phòng khám
Intensive Care Unit: Khoa Hồi sức người lớn
Hepato-Biliary-Pancreatic Dept: Khoa Gan - Mật - Tụy
Outpatient department: khoa bệnh nhân ngoại trú
Pediatrics Dept: Khoa Nhi
Gastroenterology Dept: Khoa Nội Tiêu hóa
Specimen collecting room: buồng/phòng thu nhận bệnh phẩm
Operating room/theatre: phòng mổ
Respiratory Dept: Khoa Nội Hô hấp
Endocrinology Dept: Khoa Nội tiết
General Medical/Medicine Dept: Khoa Nội tổng hợp
Emergency Room: Khoa Cấp cứu
Tuberculosis Dept: Khoa Lao
Neurology Dept: Khoa Nội Thần kinh
Surgery Room: Phòng Mổ
Recovery Room: Phòng Hậu phẫu
Trauma - Orthopedics Dept: Khoa Chấn thương chỉnh hình
Fertility specialist: bác sĩ chuyên khoa hiếm muộn và vô sinh
Gastroenterologist: bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa
Gastroenterologist: Bác sĩ chuyên về tiêu hóa
General Practitioner (GP) : bác sĩ đa khoa
Gynaecologist: bác sĩ phụ khoa
Haematologist: bác sĩ huyết học
Hematologist /ˌhiːməˈtɒlədʒɪst/
Hepatologist: Bác sĩ chuyên khoa gan
Herb doctor = Herbalist : thầy thuốc Đông y
Immunologist: bác sĩ chuyên khoa miễn dịch
Infectious disease specialist: bác sĩ chuyên khoa truyền nhiễm
Internist: bác sĩ khoa nội
Internist: bác sĩ khoa nội
Medical examiner: bác sĩ pháp y
Medical practitioner: bác sĩ (Anh)
Nephrologist: Bác sĩ chuyên về thận
Neurologist: bác sĩ chuyên khoa thần kinh
Neurologist: bác sĩ thần kinh
Neurosurgeon = Brain surgeon: bác sĩ ngoại thần kinh
Obstetrician-gynecologist: bác sĩ phụ khoa
Obstetrician: Bác sĩ sản khoa
Oncologist: bác sĩ chuyên khoa ung thư
Ophthalmologist: Bác sĩ mắt
Oral maxillofacial surgeon: bác sĩ ngoại răng hàm mặt
Oral surgeon/ Oral and maxillofacial surgeon : bác sĩ ngoại răng hàm mặt
Orderly: hộ lý
Orthopedist: Bác sĩ ngoại chỉnh hình
Otolaryngologist: Bác sĩ tai mũi họng
Otorhinolaryngologist/otolaryngologist
Pediatrician: bác sĩ nhi khoa
Pathologist: bác sĩ bệnh lý học
Pediatrician: bác sĩ nhi khoa
Pharmacist: Dược sĩ
Podiatrist: bác sĩ phẫu thuật
Practitioner: người hành nghề y tế
Proctologist: bác sĩ chuyên khoa hậu môn - trực tràng
Psychiatrist: Bác sĩ tâm lý
Pulmonologist: Bác sĩ chuyên về phổi
Quack: thầy lang, lang băm, lang vườn
Radiologist: Bác sĩ chuyên về X quang
Resident physician: bác sĩ nội trú
Rheumatologist: bác sĩ chuyên khoa bệnh thấp
Rheumatologist: bác sĩ thấp khớp
Specialist doctor: bác sĩ chuyên khoa
Specialist in heart = cardiac/heart specialist= Cardiologist: bác sĩ tim mạch
Specialist in plastic surgery: bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật tạo hình
Specialist: bác sĩ chuyên khoa
Specialist: chuyên viên, chuyên gia trong một lĩnh vực
Surgeon: bác sĩ khoa ngoại
Thoracic surgeon: bác sĩ ngoại lồng ngực
Traumatologist: bác sĩ chuyên khoa chấn thương
Urologist: Bác sĩ chuyên khoa niệu
Vet/veterinarian: bác sĩ thú y
12. Từ vựng chỉ các phòng trong bệnh viện
Admission Office: Phòng tiếp nhận bệnh nhân
Children hospital: bệnh Viện nhi
Coronary care unit: Đơn vị chăm sóc mạch vành
Cottage hospital: bệnh Viện tuyến dưới
Day operation unit: Đơn vị phẫu thuật trong ngày
Delivery: Phòng sinh nở
Dermatology hospital: bệnh Viện da liễu
Discharge Office: Phòng làm thủ tục ra viện
Dispensary room: Phòng phát thuốc
Field hospital: bệnh Viện dã chiến
General hospital: bệnh Viện đa khoa
Hospital: bệnh Viện
Isolation room: Phòng cách ly
Maternity hospital: bệnh Viện phụ sản
Medical records department: Phòng lưu trữ hồ sơ bệnh án
Mental hospital: bệnh Viện tâm thần
Nursing home: bệnh Viện dưỡng lão
On-call room: Phòng trực
Orthopedic hospital: bệnh Viện chỉnh hình
Outpatient department: Khoa bệnh nhân ngoại trú
Waiting room: Phòng đợi
13. Từ vựng về sức khỏe
antibiotics: kháng sinh
appointment: cuộc hẹn
blood sample: mẫu máu
disease (n.) : bệnh, bệnh tật
GP (viết tắt của general practitioner): bác sĩ đa khoa
ill: ốm
infected: bị lây nhiễm
injection: tiêm
medical insurance: bảo hiểm y tế
medicine: thuốc
nutrition (n.) dinh dưỡng
operating theatre: phòng mổ
operation: phẫu thuật
overweight thừa cân
pain: đau (danh từ)
painful: đau (tính từ)
physiotherapy: vật lý trị liệu
pregnancy: thai
prescription: kê đơn thuốc
septic: nhiễm trùng
surgeon: bác sĩ phẫu thuật
surgery: ca phẫu thuật
symptom triệu chứng, dấu hiệu
tablet: thuốc viên
temperature: nhiệt độ
to limp: đi khập khiễng
unwell: không khỏe
urine sample: mẫu nước tiểu
vaccination: tiêm chủng vắc-xin
vitamin: vitamin
well: khỏe
World Health Organization (n.) Tổ Chức Y Tế Thế Giới
14. Một số từ vựng khác
Abortion: nạo thai
Acupuncture practitioner: bác sĩ châm cứu.
Analyst: bác sĩ chuyên khoa tâm thần
Anesthesiologist: bác sĩ gây mê.
Antacid tablets: thuốc kháng axit.
Arthritis: viêm khớp
Asthma: bệnh hen
Attending doctor: bác sĩ điều trị
Bed: giường bệnh.
Blood test: ống lấy máu xét nghiệm.
Caplet: viên nang.
Capsule: viên con nhộng.
Cold tablets: viên sủi lạnh.
Contraception: Biện pháp tránh thai
Coroner: Nhân viên pháp y
Cough drops: thuốc nước trị ho.
Decongestant spray/ nasal spray: thuốc xịt mũi.
Dementia: chứng mất trí
Diarrhoea: bệnh tiêu chảy
Doctor: bác sĩ.
Drip: nhỏ giọt.
Heating pad: túi sưởi.
Hives: chứng phát ban.
Ice pack: cây nước mát.
Infusion bottle: bình truyền dịch.
Lab (laboratory): Phòng xét nghiệm
Lab results (noun): Kết quả xét nghiệm
Mask: khẩu trang.
Medical clamps: kẹp y tế.
Nurse: y tá.
Operation (noun): ca phẫu thuật.
Painkiller, pain reliever: thuốc giảm đau.
Paralyzed: bị liệt
Prenatal: trước khi sinh
Pulse: nhịp tim
Routine check-up: khám hàng định kỳ.
Scalpel: dao phẫu thuật.
Sprain: bong gân
Stomachache: đau dạ dày
Stretcher: cái cáng.
Stroke: đột quỵ Vaccination: tiêm chủng vắc-xin
Tablespoon: muỗng canh ( tương đương g)
Teaspoon: muỗng cà phê (tương đương g)
Thermometer: nhiệt kế.
Throat lozenges: thuốc ngậm trị viêm họng.
Tweezers: cái nhíp.
Vitamins: vitamin.
Waiting room: phòng chờ
Ward: phòng bệnh
Wheelchair: xe lăn.
X-ray: tia X, X-quang.
15. Cụm từ vựng tiếng Anh ngành y tế
I’d like to see a doctor (Tôi cần đi khám bác sĩ)
Is it urgent? (Có nguy cấp không?)
I’d like to make an appointment to see Dr. (Tôi lịch hẹn khám với bác sĩ)
I’ve got a temperature (Tôi bị sốt)
I’ve got a sore throat (Tôi bị viêm họng)
My joints are aching (Các khớp của tôi đang rất đau)
I’m in a lot of pain (Tôi đang rất đau)
I’ve been having difficulty sleeping (Gần đây tôi bị mất ngủ)
I feel dizzy and I’ve got no appetite (Tôi chóng mặt và chán ăn)
Breathe deeply, please (Hãy thở đều)
You need to have a blood test (Bạn cần phải thử máu)
Does it hurt when I press here? (Tôi ấn vào đây có đau không?)
I think I might be pregnant (Tôi nghĩ mình mang thai)
I sprained my ankle when I tell (Tôi ngã trật mắt cá chân)
16. Mẫu câu giao tiếp
What are your symptoms? - Bạn có triệu chứng bệnh như thế nào?
Breathe deeply, please! - Hít thở sâu nào.
Let me examine you. Roll up your sleeves, please. - Cho phép tôi được khám cho bạn. Hãy xắn tay áo lên.
You must be hospitalized right now. - Anh phải nhập viện ngay bây giờ.
I’ve been feeling sick. - Dạo gần đây tôi cảm thấy mệt.
I’m having difficulty breathing. - Tôi đang bị khó thở.
I’m in a lot of pain. - Tôi đang rất đau.
I’ll test your blood pressure. - Để tôi kiểm tra huyết áp giúp bạn.
You ‘re suffering from high blood pressure.
Hy vọng với gợi ý danh sách các từ vựng trên đây, bạn đã có thể bỏ túi cho mình những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa căn bản. NativeX sẽ cùng bạn tìm hiểu thêm nhiều kiến thức thú vị về tiếng Anh nói chung, cũng như tiếng Anh chuyên ngành Y khoa nói riêng.
Khám phá ngay phương pháp học Tiếng Anh giao tiếp hiệu quả được tin dùng bởi 80000+ người trên 20 quốc gia ngay tại đây!